11:20 SA 07/11/2023
Tìm hiểu thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tâm lý học
Thuật ngữ tiếng Anh ngành tâm lý học
Analytic psychology: Tâm lý học phân tích | Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ |
Alzheimer’s disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí | Acute stress: cơn căng thẳng cấp tính |
Amnesia: chứng quên, mất trí nhớ | Aggression: thái độ công kích |
Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha | Autocratic leader: nhà lãnh đạo độc tài |
Anorexia nervosa: chứng biếng ăn tâm thần | Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD): Sự rối loạn tăng động giảm chú ý |
Autism: bệnh tự kỷ | Absolute threshold: ngưỡng tuyệt đối |
A-type conflict: xung đột tình cảm | Addiction: sự nghiện |
Accommodation: sự điều tiết | Agoraphobia: chứng sợ khoảng rộng |
Acquisition: sự tiếp nhận | Anxiety: sự lo âu |
Action potential: thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh) | Axon: sợi trục (thần kinh) |
Apparent motion: chuyển động biểu kiến | Archetype: nguyên mẫu, nguyên hình |
Auditory nerve: thần kinh thính giác | Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự trị |
Aversion therapy: liệu pháp ác cảm |
Body image: sơ đồ thân | Clinical ecology: sinh thái học lâm sàng |
Brainwriting: động não viết | Client-centered therapy: liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian) |
Biofeedback: liên hệ phản hồi sinh học | Cognitive restructuring: sự tái cấu trúc nhận thức |
Business psychology: tâm lý học kinh doanh | Cerebral hemisphere: bán cầu não |
Brain stem: thân não | Chronological age: tuổi đời |
Brainstorming: động não | Circadian rhythm: nhịp sinh học ngày đêm |
Burnout: kiệt sức | Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức |
Bipolar cells: tế bào hai cực | Central nervous system: hệ thần kinh trung ương |
Cerebellum astrophy: thoái hóa tiểu não | |
Cerebral cortex: vỏ não | |
Cerebellum: tiểu não | |
Cochlea: ốc tai |
Dysfunctional conflict: xung đột bất thường | Grapevine: tin đồn |
Dark adaptation: thích nghi với bóng tối | Group polarization: sự phân cực nhóm |
Dissociative disorder: chứng rối loạn phân ly | Glia: tế bào thần kinh đệm |
Dissociative identity disorder (DID): chứng rối loạn xác định phân ly | Groupthink: tư duy nhóm |
Defensive communication: giao tiếp phòng vệ | Group dynamics: động lực nhóm |
Dependant-care option: phương án chăm sóc người phụ thuộc | Gestalt psychology: tâm lý học cấu trúc |
Disarm the opposition: làm tiêu tan sự phản đối | Galatea effect: hiệu ứng Galatea |
Downshifting: thay đổi lối sống | |
Egocentrism: Thuyết tự đề cao mình | |
Episodic memory: trí nhớ tình tiết | |
Ego defense mechanisms: cơ chế bảo vệ cái tôi | |
Environmental variables: các biến môi trường | |
Endocrine system: hệ nội tiết | |
Encoding: mã hóa | |
Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc | |
Electroencephalogram: điện não đồ | |
Ego: cái tôi, bản ngã |
Halo effect: hiệu ứng hào quang | Internalization: sự tiếp thu, chủ quan hóa |
Hypnosis: sự thôi miên | Iconic memory: trí nhớ hình ảnh |
Hallucination: ảo giác | Instinct: bản năng, năng khiếu |
Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn | Insomnia: chứng mất ngủ |
Health psychology: tâm lý học về sức khỏe | Insanity: bệnh điên |
Illusion: ảo giác, ảo tưởng | Joking and kidding: đùa cợt và trêu chọc |
Ingratiation: sự lấy lòng | Job enrichment: làm giàu công việc |
Individual dominance: sự chi phối của cá nhân | Kinesthetic sense: giác quan vận động |
Implicit learing: học tập vô thức | Leadership style: phong cách lãnh đạo |
Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức | Learning task: nhiệm vụ học tập |
Inferences: sự suy luận | Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương |
Intimacy: sự thân mật, thân tìn Judgment: óc phán đoán, lương tri | Long-term memory: trí nhớ dài hạn |
Khoa Tâm lý-Giáo dục
Cùng chuyên mục
- Khoa Tâm lý-Giáo dục chào đón tân sinh viên K65Sinh viên03/10/2024
- Khoa Tâm lý-Giáo dục rộn ràng chào đón tân sinh viên K65Sinh viên30/09/2024
- Đại hội Chi đoàn các lớp chuyên ngành Quản lý giáo dụcSinh viên27/09/2024
- Giới trẻ Australia bi quan về tương lai của mìnhSinh viên10/09/2024
- Hà Lan cấm học sinh sử dụng điện thoại di động tại trường họcSinh viên03/09/2024
- Dành cả thanh xuân học ngành tâm lý học, ra trường mình làm gì?Sinh viên26/08/2024
- Tham vấn tâm lý cho sinh viên: Cách tiếp cận từ các trường đại họcSinh viên26/07/2024
- Rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên ngành Quản lý giáo dụcSinh viên16/05/2024
Tin liên quan
- Current Status of Developing Primary School Teacher Training Programs Approaching CdioNghiên cứu16/11/2024
- Khoa Giáo dục Tiểu học tổ chức seminar khoa học về ứng dụng AI và hệ sinh thái Microsoft trong đào tạoNghiên cứu12/11/2024
- Tọa đàm kỉ niệm 65 năm thành lập khoa Ngữ văn (1959-2024)Tin tức11/11/2024
- KHOA VĂN NGÀY ẤY...Nghiên cứu07/11/2024
- THẦY... CHƠI CHỮNghiên cứu07/11/2024
- Kế hoạch tổ chức Tháng rèn luyện nghiệp vụ sư phạm và Hội thi Nghiệp vụ sư phạm Khoa Giáo dục Tiểu học năm học 2024-2025Đào tạo05/11/2024
- Hội thảo khoa học quốc gia “Một số vấn đề thời sự trong nghiên cứu và giảng dạy Toán học” (ngày 09 tháng 11 năm 2024)Tin tức04/11/2024
- Nhớ về một thế hệ vàng - Những người thầy của tôiKhoa Ngữ văn03/11/2024