Tìm hiểu về thang điểm GPA
1. Ba thang điểm GPA phổ biến hiện nay
Ngày nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều sử dụng thang điểm 4 để tính điểm GPA. Tuy nhiên, mỗi quốc gia lại có quy định khác nhau về cách sử dụng thang điểm. Tại Việt Nam hiện nay, tính điểm GPA dựa vào 3 thang điểm sau: Thang điểm 10, thang điểm chữ và thang điểm 4. Cùng xem bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về các thang điểm này nhé.
1.1. Thang điểm 10
Tại Việt Nam, thang điểm 10 là thang điểm phổ biến, thông dụng nhất. Thang điểm này thường được dùng để đánh giá kết quả học tập của học sinh các cấp tiểu học, trung học cơ sở (cấp 2), trung học phổ thông (cấp 3), thậm chí một số trường đại học, cao đẳng, trung cấp cũng sử dụng thang điểm này.
Bảng xếp loại học sinh:
Kết quả đánh giá, xếp loại học sinh dựa trên thang điểm 10 theo từng học kỳ, năm học:
Xếp loại |
Điều kiện điểm GPA |
Học sinh Giỏi |
Điểm GPA các môn học đạt tối thiểu là 8.0. |
Học sinh Khá |
Điểm GPA các môn học đạt tối thiểu là 6.5. |
Học sinh Trung bình |
Điểm GPA các môn học đạt tối thiểu là 5.0. |
Bảng xếp loại sinh viên:
Kết quả đánh giá, xếp loại sinh viên dựa trên thang điểm 10 theo điểm trung bình tích lũy của cả năm học:
Xếp loại |
Điều kiện điểm GPA |
Sinh viên Xuất sắc |
9 – 10 |
Sinh viên Giỏi |
8 – Dưới 9 |
Sinh viên Khá |
7 – Dưới 8 |
Sinh viên Trung bình khá |
6 – Dưới 7 |
Sinh viên Trung bình |
5 – Dưới 6 |
Sinh viên Yếu |
4 – Dưới 5 (Không đạt) |
Sinh viên Kém |
Dưới 4 (Không đạt) |
1.2. Thang điểm chữ
Thang điểm chữ thường được dùng với sinh viên học bậc trung cấp, cao đẳng, đại học áp dụng phương pháp đào tạo theo hệ thống tín chỉ để phân loại, đánh giá về kết quả học tập của mỗi môn học hay học phần của sinh viên.
Kết quả đánh giá, xếp loại sinh viên dựa trên thang điểm chữ:
Xếp loại |
Điểm GPA |
Sinh viên Giỏi |
A |
Sinh viên Khá giỏi |
B+ |
Sinh viên Khá |
B |
Sinh viên Trung bình khá |
C+ |
Sinh viên Trung bình |
C |
Sinh viên Trung bình yếu |
D+ |
Sinh viên Yếu |
D |
Sinh viên Kém |
F (Không đạt) |
1.3. Thang điểm 4
Thang điểm 4 thường được áp dụng cho sinh viên tại các trường trung cấp, cao đẳng, đại học áp dụng phương pháp đào tạo theo hệ thống tín chỉ để tính điểm GPA của học kỳ, năm học và điểm trung bình chung tích lũy toàn khóa của sinh viên.
Kết quả đánh giá, xếp loại sinh viên dựa trên thang điểm 4:
Xếp loại |
Điểm GPA |
Sinh viên Xuất sắc |
Điểm GPA từ 3.60 – 4.00 |
Sinh viên Giỏi |
Điểm GPA từ 3.20 – 3.59 |
Sinh viên Khá |
Điểm GPA từ 2.50 – 3.19 |
Sinh viên Trung bình |
Điểm GPA từ 2.00 – 2.49 |
Sinh viên Yếu |
Điểm GPA dưới 2.00 |
2. Cách quy đổi thang điểm GPA tại Việt Nam
Nhiều bạn học sinh, sinh viên hiện nay vẫn đang băn khoăn về cách quy đổi thang điểm GPA tại Việt Nam. Để giải đáp các thắc mắc trên, bạn hãy tham khảo bảng quy đổi điểm GPA tại Việt Nam dưới đây để có thể tự tính thang điểm GPA của bản thân.
Thang điểm 10 |
Thang điểm chữ |
Thang điểm 4 |
Xếp loại |
8.5 – 10 |
A |
4.0 |
Giỏi |
8.0 – 8.4 |
B+ |
3.5 |
Khá giỏi |
7.0 – 7.9 |
B |
3.0 |
Khá |
6.5 – 6.9 |
C+ |
2.5 |
Trung bình khá |
5.5 – 6.4 |
C |
2.0 |
Trung bình |
5.0 – 5.4 |
D+ |
1.5 |
Trung bình yếu |
4.0 – 4.9 |
D |
1.0 |
Yếu |
Dưới 4.0 |
F |
0 |
Kém (không đạt) |
3. Cách quy đổi thang điểm GPA Việt Nam sang quốc tế
Những bạn muốn chuyển đổi thang điểm 10 sang GPA để du học hoặc xin học bổng tại một số quốc gia trên thế giới thì có thể tham khảo bảng dưới đây. Đa số các trường Đại học tại Việt Nam hiện nay cũng sử dụng thang điểm quy đổi này.
3.1. Quy đổi thang điểm GPA tại Mỹ
Tại Mỹ, thang điểm thường được dùng để tính điểm GPA là thang điểm 4. Dưới đây là bảng quy đổi điểm GPA tại Mỹ mà bạn có thể tham khảo.
Bảng quy đổi thang điểm GPA của Mỹ
Cách đánh giá năng lực của học sinh, sinh viên tại Mỹ được sử dụng từ lâu là đánh giá bằng các cấp độ A, B, C, D, F. Từ các cấp độ này, điểm GPA sẽ được chuyển sang thang điểm 4 dựa theo bảng quy đổi điểm GPA dưới đây:
Thang điểm chữ |
Điểm phần trăm |
Thang điểm 4 |
A |
90% – 100% |
4.0 |
B |
80% – 89% |
3.0 |
C |
70% – 79% |
2.0 |
D |
65% – 69% |
1.0 |
F |
Dưới 65% |
0.0 |
Bảng quy đổi thang điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ
Theo Quỹ Giáo dục Việt Nam (VEF), cách quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ được dựa theo bảng quy đổi điểm GPA dưới đây:
Điểm trung bình ở Việt Nam |
Điểm GPA của Mỹ |
8 – 10 |
A |
6 – 7 |
B |
5 |
C |
0 – 4 |
F |
3.2. Quy đổi thang điểm GPA tại Anh
Tại Anh, thang điểm được quốc gia này sử dụng phổ biến là thang điểm IGCSE hay A-level. Điểm khác biệt giữa hai thang điểm này là thang điểm IGCSE được dùng để đánh giá năng lực học tập của học viên từ A* đến G còn thang điểm A-level là từ A* đến E.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm sang thang điểm IGCSE bạn có thể tham khảo thêm:
Thang điểm 10 |
Thang điểm chữ |
Thang điểm 4 |
Thang điểm IGCSE |
Xếp loại |
7.0 – 10.0 |
A/A+ |
4.0 |
A/A* |
First class honours |
6.5 – 6.9 |
A-/B+ |
3.7 |
B |
Upper-second class honors |
6.0 – 6.4 |
3.3 |
|
|
|
5.5 – 5.9 |
B |
3.0 |
C |
Lower-second class honors |
5.0 – 5.4 |
2.7 |
|
|
|
4.5 – 4.9 |
C+ |
2.3 |
D |
Third class honours |
4.0 – 4.4 |
C |
2.0 |
E |
|
3.5 – 3.9 |
D+ |
1.3 |
F |
Ordinary/Unclassified |
D |
1.0 |
G |
|
|
Dưới 3.5 |
E/F |
0.0 |
U |
|
3.3. Quy đổi thang điểm GPA tại Canada
Đối với những bạn đang có ý định du học Canada, việc hiểu rõ cách tính điểm GPA tại quốc gia này là rất cần thiết. Ở Canada, cách tính điểm GPA đều có sự khác nhau tùy vào từng khu vực.
Mỗi vùng, mỗi khu vực tại Canada đều có cách tính điểm GPA khác nhau
Bảng quy đổi thang điểm GPA tại Ontario
Ontario là nơi tập trung của 30 trường đại học và cao đẳng hàng đầu Canada, có thể kể đến như Đại học Toronto, Đại học Queen, Đại học Tây Ontario,... Muốn chuẩn bị hồ sơ du học tại những ngôi trường này thật hoàn hảo, việc đầu tiên bạn cần phải biết đó là cách tính điểm GPA. Dưới đây là bảng quy đổi điểm tại tỉnh bang Ontario, Canada bạn có thể tham khảo:
Điểm hệ chữ |
Điểm GPA ở Canada |
Phần trăm |
Xếp loại |
A+ |
4 |
90% – 100% |
Xuất sắc |
A |
3.9 |
85% – 89% |
|
A- |
3.7 |
80% – 84% |
|
B+ |
3.3 |
77% – 79% |
Giỏi |
B |
3 |
73% – 76% |
|
B- |
2.7 |
70% – 72% |
|
C+ |
2.3 |
67% – 69% |
Khá |
C |
2 |
63% – 66% |
|
C- |
1.7 |
60% – 62% |
|
D+ |
1.3 |
57% – 59% |
Trung bình |
D |
1 |
53% – 56% |
|
D- |
0.7 |
50% – 52% |
|
E/F |
0 |
Dưới 50% |
Không đạt |
Bảng quy đổi thang điểm GPA ở Alberta
Hệ thống các trường học ở Alberta cho phép bạn có thể thỏa sức lựa chọn các chương trình học tập phù hợp với thế mạnh của bản thân. Một phần vì lẽ đó mà đây là nơi có số lượng sinh viên đông thứ 2 ở Canada. Tỉnh bang này cũng có cách tính điểm GPA riêng, cụ thể như sau:
Điểm hệ chữ |
Điểm GPA ở Canada |
Phần trăm |
Xếp loại |
A+/A |
4 |
85% – 100% |
Xuất sắc |
A- |
3.7 |
80% – 84% |
Giỏi |
B+ |
3.3 |
76% – 79% |
|
B |
3 |
73% – 75% |
Khá |
B- |
2.7 |
70% – 72% |
|
C+ |
2.3 |
67% – 69% |
Trung bình |
C |
2 |
64% – 66% |
|
C- |
1.7 |
60% – 63% |
|
D+ |
1.3 |
55% – 59% |
Đạt |
D |
1 |
50% – 54% |
|
E/F |
0 |
Dưới 50% |
Không đạt |
Bảng quy đổi thang điểm GPA ở British Columbia
British Columbia luôn luôn mang đến cho cho học viên môi trường học tập thực tế, chất lượng. Hệ thống giáo dục tại tỉnh bang này rất tiên tiến và nhận được sự công nhận của toàn thế giới. Dưới đây là bảng quy đổi điểm tại tỉnh bang British Columbia, Canada bạn có thể tham khảo:
Điểm hệ chữ |
Điểm GPA ở Canada |
Phần trăm |
Xếp loại |
A+ |
4 |
95% – 100% |
Xuất sắc |
A |
3.9 |
90% – 94% |
|
A- |
3.7 |
85% – 89% |
Giỏi |
B+ |
3.3 |
80% – 84% |
|
B |
3 |
75% – 79% |
Khá |
B- |
2.7 |
70% – 74% |
|
C+ |
2.3 |
65% – 69% |
Trung bình |
C |
2 |
60% – 64% |
|
C- |
1.7 |
55% – 59% |
Đạt |
P |
1 |
50% – 54% |
|
F/UN |
0 |
Dưới 50% |
Không đạt |
Cre: IDP
- Thông báo tuyển sinh đào tạo trình độ tiến sĩ đợt 2 năm 2024Đào tạo20/09/2024
- Điểm trúng tuyển ngành Quản lý giáo dục và Tâm lý học giáo dụcĐào tạo19/08/2024
- Thông báo tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ năm 2024Đào tạo04/07/2024
- Thông tin tuyển sinh ngành Tâm lý học giáo dụcĐào tạo15/06/2024
- Thông tin tuyển sinh ngành Quản lý giáo dụcĐào tạo15/06/2024
- Ngành Quản lý giáo dụcĐào tạo31/05/2024
- Ngành Tâm lý học giáo dụcĐào tạo31/05/2024
- Khung chương trình 2023Đào tạo24/01/2024
- CUỘC THI THIẾT KẾ BÀI GIẢNG E-LEARNINGSinh viên16/12/2024
- Hội thi Nghiệp vụ Sư phạm khoa Giáo dục Tiểu học năm 2024Tin tức14/12/2024
- Ứng dụng infographic trong dạy học môn Lịch sử và Địa lí ở tiểu họcNghiên cứu01/12/2024
- Ứng dụng infographic trong dạy học môn Lịch sử và Địa lí ở tiểu họcNghiên cứu01/12/2024
- Tổng kết hoạt động thao giảng Khoa Giáo dục Chính trị chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20 - 11 - 2024Tin tức26/11/2024
- Australia: Đề xuất ban hành lệnh cấm truy cập mạng xã hội cho thấy sự thiếu hiểu biết nhất địnhTin tức23/11/2024
- Seminar: Sự trỗi dậy của New York như là một kinh đô nghệ thuật mớiNghiên cứu22/11/2024
- Đội Thể thao số 1 của Công đoàn Trường Sư Phạm đạt vị trí Nhất toàn đoàn trong giải Thể thao Công đoàn Trường Đại Học Vinh năm 2024Công đoàn22/11/2024